AVANZA AT

612,000,000 

  • Số chỗ ngồi : 7
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Thông tin khác :
    + Số tự động 4 cấp
Danh mục:

Ngoại thất

Mâm xe

Mâm xe 14 inch với thiết kế hài hòa, trẻ trung.

Gương chiếu hậu ngoài

Gương chiếu hậu cùng màu thân xe có chức năng chỉnh điện tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.

Cụm đèn trước

Cụm đèn LED với thiết kế sắc nét tôn lên vẻ trẻ trung hiện đại

Đèn sương mù

Đèn sương mù tạo điểm nhấn cá tính và mang đến sự an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.

Cánh hướng gió sau

Cánh hướng gió sau kết hợp cùng đèn báo phanh trên cao dạng LED, tăng thêm sự an toàn và ổn định khi vận hành.

Đuôi xe

Phần đuôi xe với các đường gân dập nổi cùng thanh nẹp crom nối liền 2 đèn làm toát lên vẻ cá tính cho chiếc xe.

AVANZA-phia-duoi

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau được mở rộng hơn với thiết kế dạng chữ L bắt mắt nối liền với thanh crom sáng làm tăng thêm vẻ thể thao và năng động.

Nội thất

Tay lái

Vô lăng 3 chấu, trợ lực điện và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh mang đến sự thuận tiện trong quá trình sử dụng.

Hệ thống âm thanh

Màn hình DVD 7 inch (1.5 AT), 4 loa, kết nối AUX/ USB/ bluetooth.

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa với cửa gió phía trước và phía sau, tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách.

Hộc chứa đồ

Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợi.

Tính năng

Hộp số

Hộp số sàn 5 cấp ( 1.3 MT) hỗ trợ vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu trên mọi cung đường.

Động cơ

Động cơ VVT - i kép cho hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.

Bán kính vòng quay

Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ - 4.7m cho phép xe chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường.

Thông số kỹ thuật

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4190 x 1660 x 1740
 Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)2480 x 1415 x 1270
 Chiều dài cơ sở (mm)2655
 Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)1425/1435
 Khoảng sáng gầm xe (mm)200
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)4,7
 Trọng lượng không tải (kg)1160
 Trọng lượng toàn tải (kg)1700
 Dung tích bình nhiên liệu (L)45
 Dung tích khoang hành lý (L)899
Động cơLoại động cơ2NR-VE (1.5L)
 Số xy lanh4
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)1496
 Tỉ số nén11,5
 Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
 Loại nhiên liệuXăng/Petrol
 Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))(76)102@6000
 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)136@4200
 Tốc độ tối đa160
 Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
 Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự độngKhông có/Without
Chế độ lái Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treoTrướcMacPherson Strut
 SauLiên kết đa điểm / Five link
Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/Power
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp185/65R15
 Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″
 SauTang trống/Drum

 

Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED
 Đèn chiếu xaLED
 Đèn chiếu sáng ban ngàyKhông có/Without
 Hệ thống rửa đènKhông có/Without
 Hệ thống điều khiển đèn tự độngKhông có/Without
 Hệ thống nhắc nhở đèn sángCó/With
 Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông có/Without
 Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông có/Without
 Chế độ đèn chờ dẫn đườngKhông có/Without
Cụm đèn sauĐèn vị tríHalogen
 Đèn phanhHalogen
 Đèn báo rẽHalogen
 Đèn lùiHalogen
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mùTrướcCó/With
 SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
 Chức năng gập điệnCó/With
 Tích hợp đèn báo rẽKhông có/Without
 Tích hợp đèn chào mừngKhông có/Without
 MàuCùng màu thân xe/Body color
 Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông có/Without
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
 Chức năng sấy gươngKhông có/Without
 Chức năng chống bám nướcKhông có/Without
 Chức năng chống chói tự độngKhông có/Without
Gạt mưaTrướcGián đoạn/intermittent
 SauCó/With
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)TrướcCùng màu thân xe/Colored
 SauCùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệtTrướcMạ chrome/Chrome
Chắn bùn Không có/Without
Chắn bùn bên Có/With
Ống xả kép Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Có/With
Thanh đỡ nóc xe Không có/Without

 

Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
 Chất liệuUrethane
 Nút bấm điều khiển tích hợpÂm thanh/Audio
 Điều chỉnhChỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
 Lẫy chuyển sốKhông có/Without
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Cùng màu nội thất/Material color
Cụm đồng hồLoại đồng hồAnalog
 Đèn báo chế độ EcoCó/With
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuKhông có/Without
 Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
 Màn hình hiển thị đa thông tinCó/With
Cửa sổ trời Không có/Without

 

Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trướcLoại ghếThường/Normal
 Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
 Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
 Chức năng thông gióKhông có/Without
 Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
 Hàng ghế thứ baGập thẳng 50:50/Tumble 50:50
 Hàng ghế thứ bốnKhông có/Without
 Hàng ghế thứ nămKhông có/Without

 

Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Hệ thống điều hòaTrướcChỉnh tay, dạng nút bấm/Manual, push button
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Không có/Without
Hệ thống âm thanhĐầu đĩaDVD 7″
 Số loa6
 Cổng kết nối AUXKhông có/Without
 Cổng kết nối USBCó/With
 Kết nối BluetoothCó/With
 Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiKhông có/Without
 Bảng điều khiển từ hàng ghế sauKhông có/Without
 Kết nối wifiKhông có/Without
 Hệ thống đàm thoại rảnh tayCó/With
 Kết nối điện thoại thông minhCó/With
 Kết nối HDMIKhông có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Phanh tay điện tử Không có/Without
Hệ thống dẫn đường Không có/Without
Hiển thị thông tin trên kính lái Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Ga tự động Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Không có/Without

 

Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không có/Without

 

Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Không có/Without
Camera lùi Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau0
 Góc trước0
 Góc sau0

 

Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
 Túi khí bên hông phía trướcKhông có/Without
 Túi khí rèmKhông có/Without
 Túi khí bên hông phía sauKhông có/Without
 Túi khí đầu gối người láiKhông có/Without
 Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/Without
Khung xe GOA Có/ With
Dây đai an toànTrước3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN KHUYẾN MÃI