791,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Mâm xe với thiết kế đơn giản vẫn đậm chất thể thao, sang trọng.
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ và điều chỉnh bằng điện mang đến tiện nghi tối đa cho chủ sở hữu.
Cụm đèn trước phiên bản 1.8 hiện đại với thiết kế đèn hoàn toàn mới cùng 4 bóng đèn Bi-LED, khoác lên chiếc xe vẻ sang trọng khó cưỡng , tôn vị thế chủ nhân.
Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.
Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.
Phần đuôi xe ấn tượng vói trang bị bộ ốp cản sau kết hợp với cụm đèn sau LED được thiết kế liền mạch qua khối nẹp trang trí biển số mạ CROM sáng sang trọng
Thiết kế không chỉ mang đến diện mạo thể thao mà còn giúp ổn định hướng gió, tăng khả năng vận hành của xe khi đạt tốc độ cao.
Bảng đồng hồ Optitron được chia làm 3 khu vực riêng biệt hiển thị các thông số quan trọng giúp người lái dễ dàng điều khiển xe. Viền mạ Crôm kết hợp với ánh sáng phản quang xanh dương tăng vẻ sang trọng cho không gian nội thất, đồng thời giúp việc quan sát các chỉ số trở nên dễ dàng hơn.
Với thiết kế 3 chấu bọc da, mạ bạc tích hợp các nút điều khiển hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, tay lái hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi điều khiển xe.
Hệ thống điều hòa chỉnh tay được trang bị bộ lọc gió tạo không khí trong lành và không gian thoáng đạt mang lại cảm giác thư thái dễ chịu cho hành khách trong mọi hành trình.
Hệ thống điều hòa giúp làm lạnh nhanh chóng, mang lại không gian sảng khoái cho mọi hành trình.
Tất cả các cửa sổ được trang bị hệ thống điều chỉnh điện dễ dàng sử dụng và đặc biệt cửa sổ người lái còn có chức năng tự động lên/xuống đầy tiện ích.
Hệ thống gạt mưa tự động được trang bị tính năng hiện đại cực kỳ tiện ích với khả năng gạt mưa tự động
Ghế ngồi được bọc bởi chất liệu nỉ cao cấp mang lại cảm giác êm ái và thoải mái trên mọi hành trình. Bên cạnh đó ghế lái được trang bị chức năng điều chỉnh bằng tay 6 hướng dễ dàng sử dụng.
Hàng ghế sau với khả năng gập xuống hoàn toàn, tạo với khoang hành lý thành 1 mặt phẳng rất thuận tiện và dễ dàng khi có nhu cầu vận chuyển hành lý, hàng hóa cồng kềnh.
Hộc đựng đồ 2 ngăn nằm ngay tựa tay của hàng ghế trước đầy tiện ích.
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT-i vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.
Hệ thống treo trước với thiết kế McPherson và hệ thống treo sau loại dầm xoắn kết hợp thanh cân bằng hấp thụ xung lực tốt, mang lại cảm giác êm ái cho khoang hành khách và độ ổn định cho xe khi vận hành.
Động cơ 2ZR-FE với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i và hệ thống điều khiển biến thiên đường ống nạp ACIS giúp xe vận hành mạnh mẽ, tăng tốc êm ái nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và thân thiện với môi trường.
Với việc sử dụng vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn kết hợp với kết cấu thân xe khoa học, khả năng chống ồn và rung lắc của xe được cải thiện vượt bậc, đem lại cảm giác yên tĩnh thư thái cho hành khách suốt chặng hành trình.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4620 x 1775 x 1460 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1930 x 1485 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1520/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1225 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1630 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/ In-line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng/ Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 173 / 4000 | |
Tốc độ tối đa | 205 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/ EPS |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/65R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 7.3 |
Trong đô thị | 10.1 | |
Ngoài đô thị | 5.8 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Tự động tắt/ Auto cut | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Không có/Without |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/ Body color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | In trên kính hậu | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe với viền bạc/ Body color with Plating | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Cánh hướng gió sau | Không có/Without | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Không có/Without | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With (màu) | |
Cửa sổ trời | Không có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay/Manual |
Cửa gió sau | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD 1 đĩa |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái/ Auto for driver window | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không có/Without | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không có/Without | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Không có/Without |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 |
Hàng ghế sau thứ nhất | Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Rear seat 3 points ELR x 3 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |
DÒNG XE NỔI BẬT
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN
Đăng ký để nhận thông tin về các chương trình ưu đãi khuyến mãi tại Toyota Biên Hòa. Đại lý chính thức của Toyota Việt Nam tại Đồng Nai.
THEO DÕI CHÚNG TÔI
HITSTATS
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: Số A17 Xa Lộ Hà Nội, KP5, P.Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline: 0908 490 496
Email: kimcuongtoyotabh@gmail.com
Website: www.bienhoatoyota.com
THỐNG KÊ TRUY CẬP
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
Ước tính chi phí lăn bánh
ƯỚC TÍNH VAY NGÂN HÀNG