FORTUNER 2.8AT 4X4

1,434,000,000 

  • Số chỗ ngồi : 7
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Kiểu dáng : SUV
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Thông tin khác :
    + Số tự động 6 cấp/6AT
Danh mục:

Ngoại thất

Mâm xe

Mâm xe với kích thước 17 inch cùng kiểu dáng thiết kế mới, thể thao và sang trọng hơn.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu kiểu dáng khí động học, có chức năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước có thiết kế sắc sảo, đường nét góc cạnh vuốt nhọn về sau làm tôn vinh nét cá tính mạnh mẽ, khác biệt của Fortuner.

Đầu xe

Ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên với thiết kế phía trước hoàn toàn mới, cản trước lớn và bề thế, các đường dập nổi cá tính cùng các chi tiết mạ crom mạnh mẽ, sang trọng.

Nội thất

Bảng đồng hồ

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác, rõ ràng và nhanh chóng hơn.

Tay lái

Tích hợp nhiều nút bấm điều khiển nâng cao tiện ích. Vô lăng với khả năng điều chỉnh 4 hướng giúp người lái dễ dàng tìm vị trí lái thích hợp.

Hộp để đồ có khả năng làm mát

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa giúp làm lạnh nhanh chóng, mang lại không gian sảng khoái cho mọi hành trình.

Ngăn đựng mắt kính

Ngăn đựng mắt kính được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng tìm thấy khi sử dụng.

Hệ thống âm thanh

Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa kết nối USB/AUX mang đến âm thanh trung thực, tạo nên không gian thư giãn và sảng khoái cho mọi hành trình.

Tính năng

Hộp số

Hộp số sàn 6 cấp cho khả năng vận hành mượt mà và tối ưu hơn trên mọi cung đường.

Hệ thống treo

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

Khung gầm

Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.

Thiết kế khí động học

Thiết kế khí động học cải tiến, giúp đảm bảo dòng không khí luân chuyển mượt mà và tối ưu hóa khả năng vận hành cho xe.

Chế độ lái

Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).

Động cơ

Động cơ mới được trang bị cho bản máy dầu, giúp vận hành tốt hơn và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh trong khoang xe.

Thông số kỹ thuật

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4795 x 1855 x 1835
 Chiều dài cơ sở (mm)2745
 Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)1545/1555
 Khoảng sáng gầm xe (mm)219
 Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)29/25
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8
 Trọng lượng không tải (kg)1980
 Trọng lượng toàn tải (kg)2605
 Dung tích bình nhiên liệu (L)80
 Dung tích khoang hành lý (L)N/A
 Dung tích khoang chở hàng (L)N/A
Động cơLoại động cơ2GD-FTV (2.4L)
 Số xy lanh4
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)2393
 Tỉ số nén15.6
 Hệ thống nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
 Loại nhiên liệuDầu/ Diesel
 Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)110/(148)/3400
 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)400/1600-2000
 Tốc độ tối đa160
 Khả năng tăng tốc
 Tiêu chuẩn khí thải
Chế độ lái Có/With
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treoTrướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
 SauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống láiTrợ lực tay láiThủy lực/Hydraulic
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Thủy lực/Hydraulic
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp265/65R17
 Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
 SauĐĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp7.2
 Trong đô thị8.7
 Ngoài đô thị6.2
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnHalogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector
 Đèn chiếu xaHalogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector
 Đèn chiếu sáng ban ngàyKhông có/Without
 Hệ thống điều khiển đèn tự độngKhông có/Without
 Hệ thống cân bằng góc chiếuChỉnh tay/Manual (LS)
 Chế độ đèn chờ dẫn đườngKhông có/Without
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mùTrướcCó/With
 SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
 Chức năng gập điệnCó/With
 Tích hợp đèn báo rẽCó/With
 Tích hợp đèn chào mừngKhông có/Without
 MàuCùng màu thân xe/Colored
 Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông có/Without
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
 Chức năng sấy gươngKhông có/Without
 Chức năng chống bám nướcKhông có/Without
 Chức năng chống chói tự độngKhông có/Without
Gạt mưaTrướcGián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
 SauCó (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Colored
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)TrướcCó/With
 SauCó/With
Lưới tản nhiệtTrướcDạng sơn/Paint
 SauTrước + sau
Cánh hướng gió sau 
Chắn bùn Trước + sau
Ống xả kép Không có/Without
Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
 Chất liệuUrethane
 Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
 Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
 Lẫy chuyển sốKhông có/Without
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồLoại đồng hồAnalog
 Đèn báo chế độ EcoCó/With
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
 Chức năng báo vị trí cần sốKhông có/Without
 Màn hình hiển thị đa thông tinCó (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot)
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trướcLoại ghếLoại thể thao/Sport type
 Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng/6 way manual
 Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
 Chức năng thông gióKhông có/Without
 Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
 Hàng ghế thứ baNgả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
 Hàng ghế thứ bốnKhông có/Without
 Hàng ghế thứ nămKhông có/Without
 Tựa tay hàng ghế sauCó/With
Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Hệ thống điều hòaTrướcChỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual, dual cooler
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Có/With
Hệ thống âm thanhĐầu đĩaCD
 Số loa6
 Cổng kết nối AUXCó/With
 Cổng kết nối USBCó/With
 Kết nối BluetoothCó/With
 Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiKhông có/Without
 Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauKhông có/Without
 Kết nối wifiKhông có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/with
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Không có/without
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
Camera lùi Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSauCó/With
 Góc trướcKhông có/Without
 Góc sauKhông có/Without
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
 Túi khí bên hông phía trướcCó/With
 Túi khí rèmCó/With
 Túi khí bên hông phía sauKhông có/Without
 Túi khí đầu gối người láiCó/With
 Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/Without
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toànTrước3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN KHUYẾN MÃI