HIACE Diesel 2.8

1,176,000,000 

  • • Số chỗ ngồi : 15 chỗ
    • Kiểu dáng : Thương mại
    • Nhiên liệu : Dầu
    • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
    • Thông tin khác:
    + Số sàn 6 cấp
Danh mục:

Ngoại thất

Đuôi xe

Thiết kế phần đuôi xe vững chắc, tay nằm được mạ crôm tinh tế

Bục bước chân

Bục bước chân được thiết kế rộng rãi và thuận tiện hơn cho hành khách

Nội thất

Khay để đồ phía trên

Khay để đồ phía trên giúp dễ dàng lưu trữ các vật dụng cần thiết

Khoang lái

Khoang lái rộng rãi được trang bị các tính năng hỗ trợ thiết yếu

Tính năng

Thân xe

Thân xe Semi-Bonnet giúp ngăn tiếng ồn vào trong khoang hành khách.

Hệ thống treo trước

Với hệ thống treo trước độc lập Macpherson giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe cùng hệ thống treo sau phụ thuộc đa liên kết chắc chắn và chịu lực tốt.

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn

Thông số kỹ thuật

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)5380 x 1880 x 2285
 Khoảng sáng gầm xe (mm)180
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)6.2
 Trọng lượng không tải (kg)2095-2155
 Trọng lượng toàn tải (kg)3300
 Dung tích bình nhiên liệu (L)70
Động cơMã động cơ1 KD-FTV
 Loại động cơ4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger
 Dung tích xy lanh (cc)2982
 Hệ thống nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
 Loại nhiên liệuDầu/Diesel
 Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)100 (142)/3400
 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)300/1200-2400
 Đường kính x Hành trình (mm)96.0 x 103
Hệ thống truyền động Cầu sau / 4×2 Rear wheel drive
Hộp số Số sàn 5 cấp/ Manual 5-speed
Hệ thống treoTrướcTay đòn kép/Double wishbone
 SauNhíp lá/Leaf spring
Hệ thống láiTrợ lực tay láiThủy lực / Hidraulic
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vànhThép có chụp mâm / Steel Wheel with cover
 Lốp dự phòng195R15
PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt 15″/15” ventilated disc
 SauTang trống/Drum
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnHalogen
 Đèn chiếu xaHalogen
Cụm đèn sau Loại thường / Standard
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mùTrướcCó/With
Gạt mưaSauCó / With
Chức năng sấy kính sau Có/With
Tay láiLoại tay lái4 Chấu, Urethane / 4-spoke, Urethane
 Điều chỉnhChỉnh tay 2 hướng / Manual tilt
Cụm đồng hồLoại đồng hồĐồng hồ cơ học / Analog
 Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trướcĐiều chỉnh ghế láiTrượt ngả lưng ghế (Người lái) /Slide Recline
 Điều chỉnh ghế hành kháchNgả/Recline
Ghế sauHàng ghế thứ haiNgả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
 Hàng ghế thứ baNgả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
 Hàng ghế thứ bốnNgả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
 Hàng ghế thứ nămGấp sang 2 bên/Space up
Hệ thống điều hòaTrướcChỉnh tay, cửa gió từng hàng ghế / Manual, air vens for all seat row
Hệ thống âm thanhĐầu đĩaCD 1 đĩa
 Số loa4
 Cổng kết nối AUXCó/With
 Cổng kết nối USBCó/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái) / With, Auto up-down (Drive seat)
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
Dây đai an toànTrướcCó/With
 Hàng ghế sau thứ nhấtCó/With
 Hàng ghế sau thứ haiCó/With
Cột lái tự đổ Có/With

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN KHUYẾN MÃI