Thiết kế phần đuôi xe vững chắc, tay nằm được mạ crôm tinh tế
Bục bước chân
Bục bước chân được thiết kế rộng rãi và thuận tiện hơn cho hành khách
Nội thất
Khay để đồ phía trên
Khay để đồ phía trên giúp dễ dàng lưu trữ các vật dụng cần thiết
Khoang lái
Khoang lái rộng rãi được trang bị các tính năng hỗ trợ thiết yếu
Tính năng
Thân xe
Thân xe Semi-Bonnet giúp ngăn tiếng ồn vào trong khoang hành khách.
Hệ thống treo trước
Với hệ thống treo trước độc lập Macpherson giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe cùng hệ thống treo sau phụ thuộc đa liên kết chắc chắn và chịu lực tốt.
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5380 x 1880 x 2285
Khoảng sáng gầm xe (mm)
180
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.2
Trọng lượng không tải (kg)
2095-2155
Trọng lượng toàn tải (kg)
3300
Dung tích bình nhiên liệu (L)
70
Động cơ
Mã động cơ
1 KD-FTV
Loại động cơ
4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger
Dung tích xy lanh (cc)
2982
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
100 (142)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
300/1200-2400
Đường kính x Hành trình (mm)
96.0 x 103
Hệ thống truyền động
Cầu sau / 4×2 Rear wheel drive
Hộp số
Số sàn 5 cấp/ Manual 5-speed
Hệ thống treo
Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái
Thủy lực / Hidraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe
Loại vành
Thép có chụp mâm / Steel Wheel with cover
Lốp dự phòng
195R15
Phanh
Trước
Đĩa tản nhiệt 15″/15” ventilated disc
Sau
Tang trống/Drum
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn chiếu xa
Halogen
Cụm đèn sau
Loại thường / Standard
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù
Trước
Có/With
Gạt mưa
Sau
Có / With
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Tay lái
Loại tay lái
4 Chấu, Urethane / 4-spoke, Urethane
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng / Manual tilt
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ
Đồng hồ cơ học / Analog
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có
Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái
Trượt ngả lưng ghế (Người lái) /Slide Recline
Điều chỉnh ghế hành khách
Ngả/Recline
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai
Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ bốn
Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ năm
Gấp sang 2 bên/Space up
Hệ thống điều hòa
Trước
Chỉnh tay, cửa gió từng hàng ghế / Manual, air vens for all seat row