772,000,000 ₫
Được trang bị mâm đúc hợp kim 6 chấu mang đậm phong cách thể thao, cho vẻ đẹp mạnh mẽ trong từng chuyển động.
Gương chiếu hậu kiểu dáng khí động học được mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ dạng LED, có khả năng chỉnh điện, làm tăng nét khỏe khoắn cho chiếc bán tải đầy kiêu hãnh.
Thiết kế cụ đèn trước liền kề với lưới tản nhiệt trải rộng hai bên, kết hợp với cản trước lớn và dày tạo nên một diện mạo nam tính mạnh mẽ, khẳng định cá tính và bản lĩnh của người sở hữu.
Cụm đèn trước với thiết kế sắc sảo được tích hợp nhiều công nghệ cao cấp, mang lại sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người cầm lái.
Tay nắm cửa mạ crôm được thiết kế mới, to hơn hài hoà với thiết kế tổng thể của xe nhầm tôn lên nét mạnh mẽ, sang trọng.
Ăng ten dạng cột ngắn được đưa về phía trước mui xe giúp cho việc chuyên chở những đồ vật dài trở nên dễ dàng hơn, tối ưu hóa khả năng chuyên chở và tính tiện dụng cao cho chiếc xe.
Bậc lên xuống được phủ nhựa hoàn toàn giúp chống trầy xước và hỗ trợ hành khách lên xuống xe dễ dàng và an toàn.
Cụm đèn sau lớn với đường viền đen toát lên phong cách riêng đậm nét đầy nam tính và tăng khả năng nhận biết trong điều kiện thời tiết xấu.
Bảng đồng hồ táp lô gồm 2 đồng hồ lớn 2 bên và màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2 inch ở trung tâm cho người lái thông tin cần thiết trong suốt hành trình.
Vô lăng được thiết kế hoàn toàn mới, kiểu dáng 3 chấu mạnh mẽ, tích hợp các nút điều chỉnh: hệ thống âm thanh và đàm thoại rảnh tay. Hơn nữa, vô lăng có khả năng điều chỉnh 2 hướng giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí ưng ý, tối ưu hóa sự tiện lợi khi điều khiển xe.
Được trang bị hệ thống âm thanh DVD 4 loa tích hợp màn hình cảm ứng 7,7 inch, kết nối USB/AUX, bluetooth mang đến âm thanh trung thực sống động, tạo nên cuộc hành trình thư giãn và đầy sảng khoái.
Điều hòa chỉnh cơ có lọc gió điều hòa.
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng tăng cường tiện nghi cho khách hàng.
Hàng ghế sau được thiết kế với khả năng gập 40/60, giúp hành khách có thể di chuyển lên xuống xe một cách thuận tiện nhất.
Phiên bản 2.4E 4x2MT được trang bị hộp số sàn 6 cấp ho cảm giác sang số nhẹ nhàng và êm ái. Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách thêm lựa chọn, nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ và giảm tiêu hao nhiên liệu.
2GD-FTV 2.4L, I4, DOHC Động cơ được trang bị những công nghệ tối tân: Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; Turbo tăng áp kết hợp Intercooler, loại VNT cho công suất cao, momen xoắn lớn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Chủ nhân sẽ luôn hài lòng khi sở hữu chiếc xe bán tải vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu tối ưu
Khung gầm xe Hilux 2017 được cải tiến với tiết diện 2 bên sườn tăng thêm; bổ sung thêm các mối hàn; tấm che gầm xe được thiết kế lại và nâng cao độ bền, qua đó giúp xe vận hành ổn định và chắc chắn hơn. Khách hàng không những cảm thấy tự tin khi vận hành mà còn hoàn toàn yên tâm về khả năng chở tải nặng của xe Hilux 2016
Khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, HILUX là sự lựa chọn hoàn hảo cho những cuộc chinh phục đầy thách thức.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5330 x 1855 x 1815 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1697 x 1480 x 1168 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 293 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 31/26 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1870-1930 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1525 x 1540 x 480 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Tỉ số nén | 15.6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (110)147/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 400/2000 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Khả năng tăng tốc | N/A | |
Hệ số cản khí | N/A | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/ Ventilated Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
Trong đô thị | N/A | |
Ngoài đô thị | N/A |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Mạ crôm/Chrome plating | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Sau | Không có/Without | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng cột/Column | |
Tay nắm cửa ngoài | Đen/Black Paint | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Color paint |
Sau | Cùng màu thân xe /Steel step paint | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn đen MLM/ Paint MLM |
Sau | Không có/Without | |
Chắn bùn | Có/With |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, đàm thoại rảnh tay Audio system, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/ Interior Color | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog Low |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định/Fixed |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay/Manual |
Cửa gió sau | Không có/Without | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Kết nối HDMI | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window) | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Không có/Without | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
DÒNG XE NỔI BẬT
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN
Đăng ký để nhận thông tin về các chương trình ưu đãi khuyến mãi tại Toyota Biên Hòa. Đại lý chính thức của Toyota Việt Nam tại Đồng Nai.
THEO DÕI CHÚNG TÔI
HITSTATS
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: Số A17 Xa Lộ Hà Nội, KP5, P.Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline: 0908 490 496
Email: kimcuongtoyotabh@gmail.com
Website: www.bienhoatoyota.com
THỐNG KÊ TRUY CẬP
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
Ước tính chi phí lăn bánh
ƯỚC TÍNH VAY NGÂN HÀNG