RUSH S 1.5 AT

668,000,000 

  • Số chỗ ngồi : 7
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Kiểu dáng : SUV
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Thông tin khác :
    + Số tự động 4 cấp
Danh mục:

Ngoại thất

Mâm xe

Mâm xe 17 inch mang đến hình ảnh cân đối, năng động cho chiếc xe khi nhìn từ bên hông.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện, chức năng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho lái xe.

Đèn sương mù

Đèn sương mù phía trước giúp tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết có sương mù, tối ưu hóa tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm nét cá tính cho xe.

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước với thiết kế vuốt dài ra phía thân xe tạo cảm giác về một chiếc SUV bề thế, ổn định và mạnh mẽ.

Đầu xe

Thiết kế mui xe nhô dài cùng ốp cản trước tạo nên đường nét khoẻ khoắn cho chiếc TOYOTA RUSH. Hệ thống lưới tản nhiệt với cụm đèn pha hai bên kết hợp cùng logo giúp xe toát lên vẻ bề thế từ góc nhìn chính diện.

Cụm đèn sau

Đèn hậu với thiết kế mỏng và dài giúp đường nét của chiếc xe thêm tinh tế với góc nhìn từ phía sau.

Đuôi xe

Các đường gân liền mạch từ thân tới đuôi xe tạo ấn tượng về vẻ ngoài năng động của chiếc xe. Phần mặt sau nối liền sang hai bên củng cố thêm vẻ chắc chắc của chiếc SUV thế hệ mới này.

Nội thất

Bảng đồng hồ

Bảng đồng hồ Optitron sắc nét và màn hình hiển thị đa thông tin cho phép người lái nhìn rõ các thông tin cần thiết và kiểm soát tình trạng vận hành của xe, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái.

Tay lái

Tay lái 3 chấu tích hợp các phím điều khiển hệ thống âm thanh và đàm thoại rảnh tay đem lại sự tiện nghi cao cho người lái.

Hệ thống âm thanh

Phần điều khiển được tích hợp các tiện ích giúp tối ưu hóa nhu cầu giải trí và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách. Các phím điều khiển nhiệt độ điều hòa dễ dàng thao tác khi lái xe

Khoang hành lí

Khoang hành lý rộng rãi, chắc chắn, cho phép chứa nhiều vật dụng, thích hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.

Hệ thống điều hòa

Toyota RUSH được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 dàn lạnh và cửa gió sau giúp không khí mát lạnh được phân bố đều trong xe xuyên suốt chuyến đi.

Tính năng

Hộp số

Hộp số tự động 4 cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.

Hệ thống treo trước

Với hệ thống treo trước độc lập Macpherson giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe cùng hệ thống treo sau phụ thuộc đa liên kết chắc chắn và chịu lực tốt.

Động cơ

Sức mạnh của Toyota Rush đến từ khối động cơ 4 xi-lanh, dung tích 1,5 lít mới, mang mã 2NR-FE, sản sinh ra công suất mã lực 102 tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 134 tại 4.200 vòng/phút.

Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Hệ thống khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng. Chỉ với thao tác bấm nút, xe đã khởi động để chuẩn bị cho hành trình mới.

Thông số kỹ thuật

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4435 x 1695 x 1705
 Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)2490 x 1415 x 1195
 Chiều dài cơ sở (mm)2685
 Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)1445/1460
 Khoảng sáng gầm xe (mm)220
 Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)31.0/26.5
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5,2
 Trọng lượng không tải (kg)1290
 Trọng lượng toàn tải (kg)1870
 Dung tích bình nhiên liệu (L)45
Động cơLoại động cơ2NR-VE (1.5L)
 Số xy lanh4
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)1496
 Tỉ số nén11,5
 Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
 Loại nhiên liệuXăng/Petrol
 Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)(76)/102 @ 6300
 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)134 @ 4200
 Tốc độ tối đa160
 Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
 Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự độngKhông có/Without
Chế độ lái Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treoTrướcMacpherson
 SauPhụ thuộc đa liên kết
Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/Power
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp215/60R17
 Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt 16″/Ventilated disc 16″
 SauTang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp6,7
 Trong đô thị8,2
 Ngoài đô thị5,8
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED
 Đèn chiếu xaLED
 Đèn chiếu sáng ban ngàyKhông có/Without
 Hệ thống rửa đènKhông có/Without
 Hệ thống điều khiển đèn tự độngCó/With
 Hệ thống nhắc nhở đèn sángCó/With
 Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông có/Without
 Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông có/Without
 Chế độ đèn chờ dẫn đườngKhông có/Without
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mùTrướcCó/With
 SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
 Chức năng gập điệnCó/With
 Tích hợp đèn báo rẽCó/With
 Tích hợp đèn chào mừngKhông có/Without
 MàuCùng màu thân xe/Body Color
 Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông có/Without
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
 Chức năng sấy gươngKhông có/Without
 Chức năng chống bám nướcKhông có/Without
 Chức năng chống chói tự độngKhông có/Without
Gạt mưaTrướcGián đoạn/intermittent
 SauGián đoạn/intermittent
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Cản xeTrướcCùng màu thân xe/Colored
 SauĐen/Black
Lưới tản nhiệtTrướcMạ chrome/Chrome
Chắn bùn Không có/Without
Ống xả kép Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Có/With
Thanh đỡ nóc xe Có/With
Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
 Chất liệuBọc da/Leather
 Nút bấm điều khiển tích hợpÂm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel
 Điều chỉnhChỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
 Lẫy chuyển sốKhông có/Without
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Mạ chrome/ Chrome
Cụm đồng hồLoại đồng hồAnalog
 Đèn báo chế độ EcoCó/With
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
 Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
 Màn hình hiển thị đa thông tinLCD
Cửa sổ trời Không có/Without
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trướcLoại ghếThường/Normal
 Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng/6 way manual
 Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
 Chức năng thông gióKhông có/Without
 Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập thẳng 60:40 1 chạm/Tumble 60:40 1 touch
 Hàng ghế thứ ba50:50 gập thẳng, 50:50 tumble
 Hàng ghế thứ bốnKhông có/Without
 Hàng ghế thứ nămKhông có/Without
Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Hệ thống điều hòaTrướcTự động/auto
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Không có/Without
Hệ thống âm thanhĐầu đĩaDVD 7″
 Số loa8
 Cổng kết nối AUXCó/With
 Cổng kết nối USBCó/With
 Kết nối BluetoothCó/With
 Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiKhông có/Without
 Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauKhông có/Without
 Kết nối wifiCó/With
 Hệ thống đàm thoại rảnh tayCó/With
 Kết nối điện thoại thông minhCó/With
 Kết nối HDMICó/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Không có/Without
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau2
 Góc trước0
 Góc sau0
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
 Túi khí bên hông phía trướcCó/With
 Túi khí rèmCó/With
 Túi khí bên hông phía sauKhông có/Without
 Túi khí đầu gối người láiKhông có/Without
 Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/Without
Dây đai an toànTrước3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN KHUYẾN MÃI